OpenSky Finance Thị trường hôm nay
OpenSky Finance đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OSKY chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.001972. Với nguồn cung lưu hành là 0 OSKY, tổng vốn hóa thị trường của OSKY tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của OSKY tính bằng EUR đã giảm €-0.00001872, biểu thị mức giảm -0.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OSKY tính bằng EUR là €0.2562, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.0009496.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSKY sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSKY sang EUR là €0.001972 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.94% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OSKY/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSKY/EUR trong ngày qua.
Giao dịch OpenSky Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002202 | -1.07% |
The real-time trading price of OSKY/USDT Spot is $0.002202, with a 24-hour trading change of -1.07%, OSKY/USDT Spot is $0.002202 and -1.07%, and OSKY/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OpenSky Finance sang Euro
Bảng chuyển đổi OSKY sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OSKY | 0EUR |
2OSKY | 0EUR |
3OSKY | 0EUR |
4OSKY | 0EUR |
5OSKY | 0EUR |
6OSKY | 0.01EUR |
7OSKY | 0.01EUR |
8OSKY | 0.01EUR |
9OSKY | 0.01EUR |
10OSKY | 0.01EUR |
100000OSKY | 197.27EUR |
500000OSKY | 986.38EUR |
1000000OSKY | 1,972.77EUR |
5000000OSKY | 9,863.85EUR |
10000000OSKY | 19,727.71EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang OSKY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 506.9OSKY |
2EUR | 1,013.8OSKY |
3EUR | 1,520.7OSKY |
4EUR | 2,027.6OSKY |
5EUR | 2,534.5OSKY |
6EUR | 3,041.4OSKY |
7EUR | 3,548.3OSKY |
8EUR | 4,055.2OSKY |
9EUR | 4,562.1OSKY |
10EUR | 5,069.01OSKY |
100EUR | 50,690.1OSKY |
500EUR | 253,450.5OSKY |
1000EUR | 506,901OSKY |
5000EUR | 2,534,505OSKY |
10000EUR | 5,069,010OSKY |
Bảng chuyển đổi số tiền OSKY sang EUR và EUR sang OSKY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 OSKY sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OSKY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OpenSky Finance phổ biến
OpenSky Finance | 1 OSKY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.18INR |
![]() | Rp33.4IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
OpenSky Finance | 1 OSKY |
---|---|
![]() | ₽0.2RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.32JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSKY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSKY = $0 USD, 1 OSKY = €0 EUR, 1 OSKY = ₹0.18 INR, 1 OSKY = Rp33.4 IDR, 1 OSKY = $0 CAD, 1 OSKY = £0 GBP, 1 OSKY = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.85 |
![]() | 0.005338 |
![]() | 0.2158 |
![]() | 558.04 |
![]() | 226.59 |
![]() | 0.8407 |
![]() | 3.14 |
![]() | 558.15 |
![]() | 2,247.13 |
![]() | 666.46 |
![]() | 2,093.15 |
![]() | 0.2164 |
![]() | 137.63 |
![]() | 0.005338 |
![]() | 32.29 |
![]() | 21.55 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng OpenSky Finance của bạn
Nhập số lượng OSKY của bạn
Nhập số lượng OSKY của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenSky Finance hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenSky Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenSky Finance sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua OpenSky Finance
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OpenSky Finance sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenSky Finance sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenSky Finance sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi OpenSky Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OpenSky Finance (OSKY)

什么是AI Agents加密货币?TOP 5的AI Agents加密项目是哪些?
2025年,AI Agents迅速崛起,成为投资者关注的焦点。

什么是Harmony?其代币(ONE)价值前景如何?
Harmony区块链平台通过创新技术解决了区块链三难问题,为DApp开发提供理想环境。

比特币行情分析:当前走势与未来预测
比特币(Bitcoin, BTC)无疑是最受关注的数字货币之一

XRP价格走势深度解析,XRP前景如何?
XRP是Ripple公司推出的原生加密货币,定位于全球跨境支付基础设施。

什么是ZEN?了解Horizen的未来潜力
Horizen前身为ZENCash,是一个致力于构建隐私保护和可扩展分布式网络的开源项目。

LINK代币价格预测2025
Chainlink的成功源于其在Web3生态系统中的核心地位。