Solv Protocol Thị trường hôm nay
Solv Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Solv Protocol chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04033. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,482,600,000 SOLV, tổng vốn hóa thị trường của Solv Protocol tính bằng EUR là €53,573,319.83. Trong 24h qua, giá của Solv Protocol tính bằng EUR đã tăng €0.0006223, biểu thị mức tăng +1.570000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Solv Protocol tính bằng EUR là €0.1556, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01942.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOLV sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOLV sang EUR là €0.04033 EUR, với sự thay đổi +1.570000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SOLV/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOLV/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Solv Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.04504 | +0.850000% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.04504 | +0.830000% |
The real-time trading price of SOLV/USDT Spot is $0.04504, with a 24-hour trading change of +0.850000%, SOLV/USDT Spot is $0.04504 and +0.850000%, and SOLV/USDT Perpetual is $0.04504 and +0.830000%.
Bảng chuyển đổi Solv Protocol sang Euro
Bảng chuyển đổi SOLV sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOLV | 0.04EUR |
2SOLV | 0.08EUR |
3SOLV | 0.12EUR |
4SOLV | 0.16EUR |
5SOLV | 0.2EUR |
6SOLV | 0.24EUR |
7SOLV | 0.28EUR |
8SOLV | 0.32EUR |
9SOLV | 0.36EUR |
10SOLV | 0.4EUR |
10000SOLV | 403.33EUR |
50000SOLV | 2,016.67EUR |
100000SOLV | 4,033.34EUR |
500000SOLV | 20,166.7EUR |
1000000SOLV | 40,333.41EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang SOLV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 24.79SOLV |
2EUR | 49.58SOLV |
3EUR | 74.38SOLV |
4EUR | 99.17SOLV |
5EUR | 123.96SOLV |
6EUR | 148.76SOLV |
7EUR | 173.55SOLV |
8EUR | 198.34SOLV |
9EUR | 223.14SOLV |
10EUR | 247.93SOLV |
100EUR | 2,479.33SOLV |
500EUR | 12,396.66SOLV |
1000EUR | 24,793.33SOLV |
5000EUR | 123,966.68SOLV |
10000EUR | 247,933.36SOLV |
Bảng chuyển đổi số tiền SOLV sang EUR và EUR sang SOLV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SOLV sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SOLV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solv Protocol phổ biến
Solv Protocol | 1 SOLV |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹3.76INR |
![]() | Rp682.94IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.48THB |
Solv Protocol | 1 SOLV |
---|---|
![]() | ₽4.16RUB |
![]() | R$0.24BRL |
![]() | د.إ0.17AED |
![]() | ₺1.54TRY |
![]() | ¥0.32CNY |
![]() | ¥6.48JPY |
![]() | $0.35HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOLV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOLV = $0.05 USD, 1 SOLV = €0.04 EUR, 1 SOLV = ₹3.76 INR, 1 SOLV = Rp682.94 IDR, 1 SOLV = $0.06 CAD, 1 SOLV = £0.03 GBP, 1 SOLV = ฿1.48 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 35.87 |
![]() | 0.005256 |
![]() | 0.2297 |
![]() | 557.95 |
![]() | 255.3 |
![]() | 0.8591 |
![]() | 3.74 |
![]() | 558.26 |
![]() | 121,346.75 |
![]() | 1,988.09 |
![]() | 3,502.12 |
![]() | 0.2298 |
![]() | 1,017.31 |
![]() | 0.005269 |
![]() | 14.87 |
![]() | 1.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Solv Protocol (SOLV) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng SOLV của bạn
Nhập số lượng SOLV của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solv Protocol hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solv Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solv Protocol sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solv Protocol sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solv Protocol sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solv Protocol sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solv Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solv Protocol (SOLV)

Resolv Labs là gì? Khám phá những đổi mới và rủi ro của giao thức stablecoin hai token của nó
Mô hình "lợi suất gốc trên chuỗi" của Resolvs giải quyết trực tiếp những điểm đau của các stablecoin không lãi suất như USDC và DAI.

Với sự ra mắt của RESOLV, Gate Alpha cung cấp những lợi thế độc đáo nào?
Mua RESOLV chỉ với một cú nhấp chuột, Gate Alpha biến các giao dịch trên chuỗi phức tạp thành đơn giản như giao dịch giao ngay.

Resolv: Đồng Stablecoin Tích Lũy Lợi Suất Hàng Đầu Web3 vào Năm 2025
Khám phá RESOLV: Hạ tầng stablecoin Web3 đột phá mở khóa 20 triệu tỷ trong vốn bảo thủ.

Giao thức Solv: Cách giao thức Staking Bitcoin tối ưu hóa việc sử dụng tài sản
Solv Protocol cải cách giao thức Staking Bitcoin và mở khóa tiềm năng tài sản.