PARSIQ TokenPRQ sang VND:Chuyển đổi PARSIQ Token (PRQ) sang Việt Nam đồng (VND)

PRQ/VND: 1 PRQ ≈ ₫408.36 VND

Lần cập nhật mới nhất:

PARSIQ Token Thị trường hôm nay

PARSIQ Token đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRQ chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫408.36. Với nguồn cung lưu hành là 292,756,872 PRQ, tổng vốn hóa thị trường của PRQ tính bằng VND là ₫3,141,231,910,251,171.16. Trong 24h qua, giá của PRQ tính bằng VND đã giảm ₫0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRQ tính bằng VND là ₫68,841, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫48.8.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRQ sang VND

408.36+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRQ sang VND là ₫408.36 VND, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRQ/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRQ/VND trong ngày qua.

Giao dịch PARSIQ Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PRQ/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PRQ/-- Spot is $ and --, and PRQ/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi PARSIQ Token sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi PRQ sang VND

logo PARSIQ TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1PRQ
408.36VND
2PRQ
816.72VND
3PRQ
1,225.09VND
4PRQ
1,633.45VND
5PRQ
2,041.81VND
6PRQ
2,450.18VND
7PRQ
2,858.54VND
8PRQ
3,266.9VND
9PRQ
3,675.27VND
10PRQ
4,083.63VND
100PRQ
40,836.35VND
500PRQ
204,181.77VND
1,000PRQ
408,363.54VND
5,000PRQ
2,041,817.74VND
10,000PRQ
4,083,635.48VND

Bảng chuyển đổi VND sang PRQ

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo PARSIQ Token
1VND
0.002448PRQ
2VND
0.004897PRQ
3VND
0.007346PRQ
4VND
0.009795PRQ
5VND
0.01224PRQ
6VND
0.01469PRQ
7VND
0.01714PRQ
8VND
0.01959PRQ
9VND
0.02203PRQ
10VND
0.02448PRQ
100,000VND
244.87PRQ
500,000VND
1,224.39PRQ
1,000,000VND
2,448.79PRQ
5,000,000VND
12,243.99PRQ
10,000,000VND
24,487.98PRQ

Bảng chuyển đổi số tiền PRQ sang VND và VND sang PRQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PRQ sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang PRQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PARSIQ Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRQ = $0.02 USD, 1 PRQ = €0.01 EUR, 1 PRQ = ₹1.36 INR, 1 PRQ = Rp254.8 IDR, 1 PRQ = $0.02 CAD, 1 PRQ = £0.01 GBP, 1 PRQ = ฿0.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001106
logo BTCBTC
0.0000001686
logo ETHETH
0.000004171
logo XRPXRP
0.006332
logo USDTUSDT
0.01902
logo BNBBNB
0.00002182
logo SOLSOL
0.00008915
logo USDCUSDC
0.01903
logo SMARTSMART
2.75
logo STETHSTETH
0.000004183
logo DOGEDOGE
0.08516
logo TRXTRX
0.05494
logo ADAADA
0.02193
logo LINKLINK
0.0007407
logo WBTCWBTC
0.0000001684
logo HYPEHYPE
0.0003937

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PARSIQ Token (PRQ) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng PRQ của bạn

Nhập số lượng PRQ của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PARSIQ Token hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PARSIQ Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PARSIQ Token sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PARSIQ Token sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PARSIQ Token sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PARSIQ Token sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi PARSIQ Token sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide