PlaysOut Thị trường hôm nay
PlaysOut đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PlaysOut chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.04031. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 373,500,000 PLAY, tổng vốn hóa thị trường của PlaysOut tính bằng EUR là €12,917,205.08. Trong 24h qua, giá của PlaysOut tính bằng EUR đã tăng €0.000004003, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PlaysOut tính bằng EUR là €0.07649, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02443.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLAY sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLAY sang EUR là €0.04031 EUR, với sự thay đổi +0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PLAY/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLAY/EUR trong ngày qua.
Giao dịch PlaysOut
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PLAY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PLAY/-- Spot is $ and --, and PLAY/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi PlaysOut sang Euro
Bảng chuyển đổi PLAY sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PLAY | 0.04EUR |
2PLAY | 0.08EUR |
3PLAY | 0.12EUR |
4PLAY | 0.16EUR |
5PLAY | 0.2EUR |
6PLAY | 0.24EUR |
7PLAY | 0.28EUR |
8PLAY | 0.32EUR |
9PLAY | 0.36EUR |
10PLAY | 0.4EUR |
10,000PLAY | 408.87EUR |
50,000PLAY | 2,044.38EUR |
100,000PLAY | 4,088.76EUR |
500,000PLAY | 20,443.82EUR |
1,000,000PLAY | 40,887.65EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang PLAY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 24.45PLAY |
2EUR | 48.91PLAY |
3EUR | 73.37PLAY |
4EUR | 97.82PLAY |
5EUR | 122.28PLAY |
6EUR | 146.74PLAY |
7EUR | 171.2PLAY |
8EUR | 195.65PLAY |
9EUR | 220.11PLAY |
10EUR | 244.57PLAY |
100EUR | 2,445.72PLAY |
500EUR | 12,228.63PLAY |
1,000EUR | 24,457.26PLAY |
5,000EUR | 122,286.31PLAY |
10,000EUR | 244,572.62PLAY |
Bảng chuyển đổi số tiền PLAY sang EUR và EUR sang PLAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PLAY sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang PLAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1PlaysOut phổ biến
PlaysOut | 1 PLAY |
---|---|
![]() | $0.05USD |
![]() | €0.04EUR |
![]() | ₹4.12INR |
![]() | Rp764.28IDR |
![]() | $0.06CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.52THB |
PlaysOut | 1 PLAY |
---|---|
![]() | ₽3.74RUB |
![]() | R$0.26BRL |
![]() | د.إ0.17AED |
![]() | ₺1.92TRY |
![]() | ¥0.34CNY |
![]() | ¥6.95JPY |
![]() | $0.37HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLAY = $0.05 USD, 1 PLAY = €0.04 EUR, 1 PLAY = ₹4.12 INR, 1 PLAY = Rp764.28 IDR, 1 PLAY = $0.06 CAD, 1 PLAY = £0.03 GBP, 1 PLAY = ฿1.52 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 32.89 |
![]() | 0.004965 |
![]() | 0.1324 |
![]() | 186.2 |
![]() | 582.44 |
![]() | 0.7036 |
![]() | 3.13 |
![]() | 583.16 |
![]() | 80,738.44 |
![]() | 0.1329 |
![]() | 2,527.4 |
![]() | 1,653.38 |
![]() | 641.72 |
![]() | 12.49 |
![]() | 0.004971 |
![]() | 27.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi PlaysOut (PLAY) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng PLAY của bạn
Nhập số lượng PLAY của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PlaysOut hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PlaysOut.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PlaysOut sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ PlaysOut sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PlaysOut sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PlaysOut sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi PlaysOut sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến PlaysOut (PLAY)

Axie Infinity: Where Gaming and Blockchain Come Together
Discover how Axie Infinity blends play-to-earn gaming with blockchain for a new digital economy.

Axie Infinity: When a Blockchain Game Becomes a Digital Nation
Discover how Axie Infinity turned a play-to-earn game into a thriving digital economy and community.

Gate VIP Wealth Management Summer Triple Play: Tiered Returns + Airdrop Carnival Ignite the Market
VIP users of cryptocurrency exchanges are welcoming an unprecedented high-yield feast, as Gate has elevated the efficiency of user assets with a tiered financial system.