PlaysOutPLAY sang GBP:Chuyển đổi PlaysOut (PLAY) sang Bảng Anh (GBP)

PLAY/GBP: 1 PLAY ≈ £0.03775 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

PlaysOut Thị trường hôm nay

PlaysOut đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PlaysOut chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.03775. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 373,500,000 PLAY, tổng vốn hóa thị trường của PlaysOut tính bằng GBP là £10,452,915. Trong 24h qua, giá của PlaysOut tính bằng GBP đã tăng £0.000003678, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PlaysOut tính bằng GBP là £0.06608, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.02111.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLAY sang GBP

£0.03775+0.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLAY sang GBP là £0.03775 GBP, với sự thay đổi +0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PLAY/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLAY/GBP trong ngày qua.

Giao dịch PlaysOut

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PLAY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PLAY/-- Spot is $ and --, and PLAY/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi PlaysOut sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi PLAY sang GBP

logo PlaysOutSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1PLAY
0.03GBP
2PLAY
0.07GBP
3PLAY
0.11GBP
4PLAY
0.15GBP
5PLAY
0.18GBP
6PLAY
0.22GBP
7PLAY
0.26GBP
8PLAY
0.3GBP
9PLAY
0.33GBP
10PLAY
0.37GBP
10,000PLAY
377.58GBP
50,000PLAY
1,887.91GBP
100,000PLAY
3,775.82GBP
500,000PLAY
18,879.1GBP
1,000,000PLAY
37,758.21GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang PLAY

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo PlaysOut
1GBP
26.48PLAY
2GBP
52.96PLAY
3GBP
79.45PLAY
4GBP
105.93PLAY
5GBP
132.42PLAY
6GBP
158.9PLAY
7GBP
185.39PLAY
8GBP
211.87PLAY
9GBP
238.35PLAY
10GBP
264.84PLAY
100GBP
2,648.43PLAY
500GBP
13,242.15PLAY
1,000GBP
26,484.3PLAY
5,000GBP
132,421.53PLAY
10,000GBP
264,843.06PLAY

Bảng chuyển đổi số tiền PLAY sang GBP và GBP sang PLAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PLAY sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang PLAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PlaysOut phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLAY = $0.05 USD, 1 PLAY = €0.04 EUR, 1 PLAY = ₹4.47 INR, 1 PLAY = Rp828.56 IDR, 1 PLAY = $0.07 CAD, 1 PLAY = £0.04 GBP, 1 PLAY = ฿1.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
38.81
logo BTCBTC
0.005702
logo ETHETH
0.1467
logo XRPXRP
218.02
logo USDTUSDT
674.07
logo BNBBNB
0.8039
logo SOLSOL
3.5
logo SMARTSMART
80,422.24
logo USDCUSDC
675.18
logo STETHSTETH
0.1468
logo DOGEDOGE
2,953.38
logo ADAADA
716.8
logo TRXTRX
1,890.27
logo HYPEHYPE
14.04
logo LINKLINK
30.2
logo WBTCWBTC
0.005694

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PlaysOut (PLAY) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng PLAY của bạn

Nhập số lượng PLAY của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PlaysOut hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PlaysOut.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PlaysOut sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PlaysOut sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PlaysOut sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PlaysOut sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi PlaysOut sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PlaysOut (PLAY)

Tìm hiểu thêm về PlaysOut (PLAY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.