Lisk Thị trường hôm nay
Lisk đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LSK chuyển đổi sang Bulgarian Lev (BGN) là лв0.86. Với nguồn cung lưu hành là 188,900,215.88 LSK, tổng vốn hóa thị trường của LSK tính bằng BGN là лв284,678,015.85. Trong 24h qua, giá của LSK tính bằng BGN đã giảm лв-0.02888, biểu thị mức giảm -3.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LSK tính bằng BGN là лв61.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là лв0.1781.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LSK sang BGN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LSK sang BGN là лв0.86 BGN, với tỷ lệ thay đổi là -3.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LSK/BGN của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LSK/BGN trong ngày qua.
Giao dịch Lisk
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4968 | -1.91% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4945 | -2.73% |
The real-time trading price of LSK/USDT Spot is $0.4968, with a 24-hour trading change of -1.91%, LSK/USDT Spot is $0.4968 and -1.91%, and LSK/USDT Perpetual is $0.4945 and -2.73%.
Bảng chuyển đổi Lisk sang Bulgarian Lev
Bảng chuyển đổi LSK sang BGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LSK | 0.86BGN |
2LSK | 1.72BGN |
3LSK | 2.58BGN |
4LSK | 3.44BGN |
5LSK | 4.3BGN |
6LSK | 5.16BGN |
7LSK | 6.02BGN |
8LSK | 6.88BGN |
9LSK | 7.74BGN |
10LSK | 8.6BGN |
1000LSK | 860.02BGN |
5000LSK | 4,300.14BGN |
10000LSK | 8,600.28BGN |
50000LSK | 43,001.44BGN |
100000LSK | 86,002.88BGN |
Bảng chuyển đổi BGN sang LSK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BGN | 1.16LSK |
2BGN | 2.32LSK |
3BGN | 3.48LSK |
4BGN | 4.65LSK |
5BGN | 5.81LSK |
6BGN | 6.97LSK |
7BGN | 8.13LSK |
8BGN | 9.3LSK |
9BGN | 10.46LSK |
10BGN | 11.62LSK |
100BGN | 116.27LSK |
500BGN | 581.37LSK |
1000BGN | 1,162.75LSK |
5000BGN | 5,813.75LSK |
10000BGN | 11,627.51LSK |
Bảng chuyển đổi số tiền LSK sang BGN và BGN sang LSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LSK sang BGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BGN sang LSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lisk phổ biến
Lisk | 1 LSK |
---|---|
![]() | $0.49USD |
![]() | €0.44EUR |
![]() | ₹41INR |
![]() | Rp7,445.31IDR |
![]() | $0.67CAD |
![]() | £0.37GBP |
![]() | ฿16.19THB |
Lisk | 1 LSK |
---|---|
![]() | ₽45.35RUB |
![]() | R$2.67BRL |
![]() | د.إ1.8AED |
![]() | ₺16.75TRY |
![]() | ¥3.46CNY |
![]() | ¥70.68JPY |
![]() | $3.82HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LSK = $0.49 USD, 1 LSK = €0.44 EUR, 1 LSK = ₹41 INR, 1 LSK = Rp7,445.31 IDR, 1 LSK = $0.67 CAD, 1 LSK = £0.37 GBP, 1 LSK = ฿16.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BGN
ETH chuyển đổi sang BGN
USDT chuyển đổi sang BGN
XRP chuyển đổi sang BGN
BNB chuyển đổi sang BGN
SOL chuyển đổi sang BGN
USDC chuyển đổi sang BGN
DOGE chuyển đổi sang BGN
ADA chuyển đổi sang BGN
TRX chuyển đổi sang BGN
STETH chuyển đổi sang BGN
WBTC chuyển đổi sang BGN
SUI chuyển đổi sang BGN
HYPE chuyển đổi sang BGN
LINK chuyển đổi sang BGN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BGN, ETH sang BGN, USDT sang BGN, BNB sang BGN, SOL sang BGN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 13.98 |
![]() | 0.002659 |
![]() | 0.108 |
![]() | 285.3 |
![]() | 126.48 |
![]() | 0.4159 |
![]() | 1.67 |
![]() | 285.45 |
![]() | 1,304.46 |
![]() | 386.21 |
![]() | 1,041.68 |
![]() | 0.1081 |
![]() | 0.002646 |
![]() | 79.87 |
![]() | 8.37 |
![]() | 18.44 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bulgarian Lev nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BGN sang GT, BGN sang USDT, BGN sang BTC, BGN sang ETH, BGN sang USBT, BGN sang PEPE, BGN sang EIGEN, BGN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lisk của bạn
Nhập số lượng LSK của bạn
Nhập số lượng LSK của bạn
Chọn Bulgarian Lev
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bulgarian Lev hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lisk hiện tại theo Bulgarian Lev hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lisk.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lisk sang BGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lisk
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lisk sang Bulgarian Lev (BGN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lisk sang Bulgarian Lev trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lisk sang Bulgarian Lev?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lisk sang loại tiền tệ khác ngoài Bulgarian Lev không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bulgarian Lev (BGN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lisk (LSK)

USDC 是什麼?美國穩定幣法案有什麼影響?
USDC 是一種與美元 1:1 錨定的穩定幣。

2025 年黃金價格預測:多重因素驅動下的機遇與挑戰
2025 年,黃金市場延續了近年來的強勁勢頭,價格屢創新高。

Altlayer 是什麼項目?ALT 代幣價格預測分析
Altlayer 憑藉再質押 Rollup 技術,正在重新定義區塊鏈的擴容範式。

Baby Doge Coin:新生代 Meme 幣的崛起與未來展望
Baby Doge Coin 的崛起,很大程度上得益於強大的社群力量以及在社交媒體上的傳播。

Flux價格分析:2025年市場趨勢與Web3整合
探索Flux在Web3基礎設施中的爆炸性增長及其潛在的價格飆升。

Hyperskids 代幣:2025年價格、購買指南和市場分析
發現Hyperskids 代幣:下一個加密貨幣熱點。