NFPromptChuyển đổi NFPrompt (NFP) sang Euro (EUR)

NFP/EUR: 1 NFP ≈ €0.07081 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NFPrompt Thị trường hôm nay

NFPrompt đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFP chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.07081. Với nguồn cung lưu hành là 441,839,240.48 NFP, tổng vốn hóa thị trường của NFP tính bằng EUR là €28,030,464.1. Trong 24h qua, giá của NFP tính bằng EUR đã giảm €-0.007166, biểu thị mức giảm -9.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFP tính bằng EUR là €1.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04255.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFP sang EUR

0.07081-9.19%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFP sang EUR là €0.07081 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -9.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NFP/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFP/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NFPrompt

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NFPromptNFP/USDT
Giao ngay
$0.07957
-9.31%
logo NFPromptNFP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.07971
-9.33%

The real-time trading price of NFP/USDT Spot is $0.07957, with a 24-hour trading change of -9.31%, NFP/USDT Spot is $0.07957 and -9.31%, and NFP/USDT Perpetual is $0.07971 and -9.33%.

Bảng chuyển đổi NFPrompt sang Euro

Bảng chuyển đổi NFP sang EUR

logo NFPromptSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NFP
0.07EUR
2NFP
0.14EUR
3NFP
0.21EUR
4NFP
0.28EUR
5NFP
0.35EUR
6NFP
0.42EUR
7NFP
0.49EUR
8NFP
0.56EUR
9NFP
0.63EUR
10NFP
0.7EUR
10000NFP
708.11EUR
50000NFP
3,540.59EUR
100000NFP
7,081.19EUR
500000NFP
35,405.96EUR
1000000NFP
70,811.93EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NFP

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NFPrompt
1EUR
14.12NFP
2EUR
28.24NFP
3EUR
42.36NFP
4EUR
56.48NFP
5EUR
70.6NFP
6EUR
84.73NFP
7EUR
98.85NFP
8EUR
112.97NFP
9EUR
127.09NFP
10EUR
141.21NFP
100EUR
1,412.19NFP
500EUR
7,060.95NFP
1000EUR
14,121.91NFP
5000EUR
70,609.56NFP
10000EUR
141,219.13NFP

Bảng chuyển đổi số tiền NFP sang EUR và EUR sang NFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NFP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFPrompt phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFP = $0.08 USD, 1 NFP = €0.07 EUR, 1 NFP = ₹6.6 INR, 1 NFP = Rp1,199.02 IDR, 1 NFP = $0.11 CAD, 1 NFP = £0.06 GBP, 1 NFP = ฿2.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.37
logo BTCBTC
0.005209
logo ETHETH
0.2237
logo USDTUSDT
557.96
logo XRPXRP
243.71
logo BNBBNB
0.844
logo SOLSOL
3.25
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,551.88
logo ADAADA
756.33
logo TRXTRX
2,052.13
logo STETHSTETH
0.2231
logo WBTCWBTC
0.005209
logo HYPEHYPE
15.13
logo SUISUI
159.27
logo LINKLINK
36.85

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NFPrompt của bạn

01

Nhập số lượng NFP của bạn

Nhập số lượng NFP của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFPrompt hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFPrompt.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFPrompt sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NFPrompt

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFPrompt sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFPrompt sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NFPrompt (NFP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.