NFPromptChuyển đổi NFPrompt (NFP) sang Euro (EUR)

NFP/EUR: 1 NFP ≈ €0.0877 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NFPrompt Thị trường hôm nay

NFPrompt đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NFPrompt chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0877. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 441,839,240.48 NFP, tổng vốn hóa thị trường của NFPrompt tính bằng EUR là €34,718,907.33. Trong 24h qua, giá của NFPrompt tính bằng EUR đã tăng €0.01042, biểu thị mức tăng +13.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NFPrompt tính bằng EUR là €1.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04255.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NFP sang EUR

0.0877+13.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NFP sang EUR là €0.0877 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +13.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NFP/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NFP/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NFPrompt

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NFPromptNFP/USDT
Giao ngay
$0.09806
12.24%
logo NFPromptNFP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.09849
12.55%

The real-time trading price of NFP/USDT Spot is $0.09806, with a 24-hour trading change of 12.24%, NFP/USDT Spot is $0.09806 and 12.24%, and NFP/USDT Perpetual is $0.09849 and 12.55%.

Bảng chuyển đổi NFPrompt sang Euro

Bảng chuyển đổi NFP sang EUR

logo NFPromptSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NFP
0.08EUR
2NFP
0.17EUR
3NFP
0.26EUR
4NFP
0.35EUR
5NFP
0.43EUR
6NFP
0.52EUR
7NFP
0.61EUR
8NFP
0.7EUR
9NFP
0.78EUR
10NFP
0.87EUR
10000NFP
877.08EUR
50000NFP
4,385.43EUR
100000NFP
8,770.86EUR
500000NFP
43,854.3EUR
1000000NFP
87,708.61EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NFP

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NFPrompt
1EUR
11.4NFP
2EUR
22.8NFP
3EUR
34.2NFP
4EUR
45.6NFP
5EUR
57NFP
6EUR
68.4NFP
7EUR
79.8NFP
8EUR
91.21NFP
9EUR
102.61NFP
10EUR
114.01NFP
100EUR
1,140.13NFP
500EUR
5,700.69NFP
1000EUR
11,401.38NFP
5000EUR
57,006.94NFP
10000EUR
114,013.89NFP

Bảng chuyển đổi số tiền NFP sang EUR và EUR sang NFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NFP sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NFPrompt phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NFP = $0.1 USD, 1 NFP = €0.09 EUR, 1 NFP = ₹8.18 INR, 1 NFP = Rp1,485.12 IDR, 1 NFP = $0.13 CAD, 1 NFP = £0.07 GBP, 1 NFP = ฿3.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.7
logo BTCBTC
0.005033
logo ETHETH
0.2117
logo USDTUSDT
558.02
logo XRPXRP
230.71
logo BNBBNB
0.8204
logo SOLSOL
3.13
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,321.34
logo ADAADA
696.92
logo TRXTRX
2,030.33
logo STETHSTETH
0.2114
logo WBTCWBTC
0.005038
logo SUISUI
145.84
logo LINKLINK
33.51
logo HYPEHYPE
17.14

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NFPrompt của bạn

01

Nhập số lượng NFP của bạn

Nhập số lượng NFP của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NFPrompt hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NFPrompt.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NFPrompt sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NFPrompt

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NFPrompt sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NFPrompt sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NFPrompt sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NFPrompt (NFP)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.