PlaysOutPLAY sang GBP:Chuyển đổi PlaysOut (PLAY) sang Bảng Anh (GBP)

PLAY/GBP: 1 PLAY ≈ £0.03414 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

PlaysOut Thị trường hôm nay

PlaysOut đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PlaysOut chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.03414. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 373,500,000 PLAY, tổng vốn hóa thị trường của PlaysOut tính bằng GBP là £9,451,924.55. Trong 24h qua, giá của PlaysOut tính bằng GBP đã tăng £0.000003429, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PlaysOut tính bằng GBP là £0.06608, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.02111.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLAY sang GBP

£0.03414+0.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLAY sang GBP là £0.03414 GBP, với sự thay đổi +0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PLAY/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLAY/GBP trong ngày qua.

Giao dịch PlaysOut

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PLAY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, PLAY/-- Spot is $ and --, and PLAY/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi PlaysOut sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi PLAY sang GBP

logo PlaysOutSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1PLAY
0.03GBP
2PLAY
0.06GBP
3PLAY
0.1GBP
4PLAY
0.13GBP
5PLAY
0.17GBP
6PLAY
0.2GBP
7PLAY
0.23GBP
8PLAY
0.27GBP
9PLAY
0.3GBP
10PLAY
0.34GBP
10,000PLAY
341.42GBP
50,000PLAY
1,707.12GBP
100,000PLAY
3,414.24GBP
500,000PLAY
17,071.2GBP
1,000,000PLAY
34,142.41GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang PLAY

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo PlaysOut
1GBP
29.28PLAY
2GBP
58.57PLAY
3GBP
87.86PLAY
4GBP
117.15PLAY
5GBP
146.44PLAY
6GBP
175.73PLAY
7GBP
205.02PLAY
8GBP
234.31PLAY
9GBP
263.6PLAY
10GBP
292.89PLAY
100GBP
2,928.9PLAY
500GBP
14,644.54PLAY
1,000GBP
29,289.08PLAY
5,000GBP
146,445.41PLAY
10,000GBP
292,890.82PLAY

Bảng chuyển đổi số tiền PLAY sang GBP và GBP sang PLAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PLAY sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang PLAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PlaysOut phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLAY = $0.05 USD, 1 PLAY = €0.04 EUR, 1 PLAY = ₹4.04 INR, 1 PLAY = Rp749.22 IDR, 1 PLAY = $0.06 CAD, 1 PLAY = £0.03 GBP, 1 PLAY = ฿1.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
38.29
logo BTCBTC
0.005734
logo ETHETH
0.1523
logo XRPXRP
217.95
logo USDTUSDT
674
logo BNBBNB
0.8079
logo SOLSOL
3.6
logo SMARTSMART
88,008.05
logo USDCUSDC
674.98
logo STETHSTETH
0.1524
logo DOGEDOGE
2,918.11
logo ADAADA
713.61
logo TRXTRX
1,906.83
logo HYPEHYPE
14.24
logo WBTCWBTC
0.00573
logo LINKLINK
31.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PlaysOut (PLAY) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng PLAY của bạn

Nhập số lượng PLAY của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PlaysOut hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PlaysOut.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PlaysOut sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PlaysOut sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PlaysOut sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PlaysOut sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi PlaysOut sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PlaysOut (PLAY)

Tìm hiểu thêm về PlaysOut (PLAY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.